--

ăn mặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn mặc

+ verb  

  • To dress
    • ăn mặc gọn gàng
      to dress neatly
    • ăn chắc mặc bền
      To eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first
Lượt xem: 967